Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juvenile body


noun
the body of a young person
Hypernyms:
human body, physical body, material body, soma, build,
figure, physique, anatomy, shape, bod, chassis,
frame, form, flesh
Hyponyms:
child's body
Part Holonyms:
juvenile, juvenile person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.